• Rosewood

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /'rouzwud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ hồng sắc (rắn, chất lượng cao, dùng đóng đồ đạc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X