• /´routətiv/

    Cơ - Điện tử

    (adj) quay, xoay

    Xây dựng

    quay, xoay

    Thông dụng

    Tính từ
    Quay tròn, luân chuyển
    rotational crops
    trồng luân canh,vụ mùa luân canh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X