• /rou´teitə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quay tròn, luân chuyển (như) rotational
    Quay vòng (như) bánh xe

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bộ quay

    Kỹ thuật chung

    quay tử
    ferrite rotator
    quay tử ferit
    quay tử (anten)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X