• /´rʌf¸ka:st/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có trát vữa (tường)
    Được phác qua (kế hoạch...)

    Danh từ

    Lớp vữa trát tường

    Ngoại động từ

    Trát vữa (vào tường)
    Phác thảo, phác qua (kế hoạch...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đúc thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X