• /´rʌf¸hju:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn

    Đẽo gọt qua loa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đẽo quanh

    Kỹ thuật chung

    gọt giũa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X