• /ru:'let/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh bài) Rulet; cò quay
    Cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
    Máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
    (toán học) Rulet

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rulet
    trình rulet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X