• /´raundl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
    (văn học) thể thơ hai vần Rôngđô (như) rondeau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X