• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..)
    a dress with ruched sleeves
    một cái áo có những ống tay xếp nếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X