• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn
    Vạm vỡ; khoẻ mạnh
    Có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..)
    Nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu
    Vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
    Trúc trắc, chối tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X