• /´rʌgidnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì, sự lổn nhổn
    Sự thô kệch, sự thô, sự không tế nhị, sự không dịu dàng (nét mặt..)
    Tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính hay cáu
    Sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
    Sự trúc trắc, sự chối tai
    Vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ nhám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X