• /´rʌmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy rumba (có nguồn gốc từ Cuba)
    dance/do the rumba
    nhảy điệu rumba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X