• /´rʌset/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải thô màu nâu đỏ nhạt
    Màu nâu đỏ nhạt
    Táo rennet nâu nhạt

    Tính từ

    Nâu đỏ nhạt (màu)
    russet autumn leaves
    những lá mùa thu nâu đỏ nhạt
    (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X