• /,sæbə'teəriən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Sabbatarian) người theo đạo Cơ-đốc ngày xưa (tin rằng vào ngày xaba, người ta phải đi lễ nhà thờ và không làm việc, không chơi thể thao..)

    Tính từ

    Theo tục nghỉ ngày Xaba
    Sabbatarian beliefs
    (thuộc ngữ) những niềm tin của người theo đạo Cơ đốc nghỉ ngày xaba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X