• /'sæbəθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng Chúa; ngày thứ bảy theo đạo Do thái, ngày chủ nhật theo đạo Cơ đốc giáo) (như) sabbath day
    to keep the sabbath
    tuân theo ngày xaba
    to break the sabbath
    không tuân theo ngày xaba
    Thời kỳ nghỉ
    Cuộc hội họp của các phù thuỷ ma quỷ (như) witches sabbath
    Sabbath-day's journey
    Quãng đường (độ hơn một kilômét) người Do thái có thể đi trong ngày xaba
    Cuộc đi dễ dàng thoải mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X