• /'sæbjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cát
    Có cát
    (y học) dạng hạt (sỏi thận)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dạng cát

    Y học

    có cát, sạn

    Kỹ thuật chung

    cát
    có cát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X