• /'sækərouid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) có hạt như đường

    Danh từ

    Chất giống đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X