• /'sækəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)
    saccus lacrimalis
    túi lệ
    Đốt bụng (của một sồ côn trùng đực)

    Y học

    túi

    Kỹ thuật chung

    nang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X