• /'sægitəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dạng mũi mác, dạng mũi tên
    Đối xứng dọc

    Danh từ

    Mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc

    Chuyên ngành

    Y học

    dọc giữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X