• /'sæʤiteit/

    Thông dụng

    Cách viết khác sagittated

    Tính từ

    (sinh vật học) hình tên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X