• /sə´lainə/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .saline

    Ruộng muối; hồ muối
    Xí nghiệp muối

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hồ mặn
    hồ muối

    Kỹ thuật chung

    dung dịch nước muối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X