• /´sælou/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cây liễu bụi
    Gỗ liễu bụi
    Cành liễu bụi
    Màu tái, màu tái xám
    Tính từ .so sánh
    Vàng bủng, vàng vọt (màu da)
    Ngoại động từ
    Làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
    Nội động từ
    Tái, tái xám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X