• /´sɔ:lt¸wɔ:tə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) biển; sống ở biển; nước mặn
    a salt-water fish
    cá nước mặn

    Danh từ

    Nước biển, nước mặn
    (từ lóng) nước mắt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất ngập mặn
    vùng ngập mặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X