• /´sɔ:ltinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính mặn; sự có muối
    Tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ chứa muối

    Xây dựng

    độ thấm muối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X