• /´sæmjurai/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .samurai

    ( the samurai) ( số nhiều) đẳng cấp quân nhân ở Nhật Bản thời phong kiến
    Xamurai; thành viên của đẳng cấp đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X