• /´sændwitʃ¸mæn/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X