• /´sæηgwinnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự lạc quan, sự tin tưởng
    Tính chất đỏ, tính chất hồng hào (da)
    Tính chất đỏ như máu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    sanguinity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X