• /´sæprou¸fait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực vật hoại sinh (nấm.. sống trên các vật hữu cơ đã chết)

    Chuyên ngành

    Y học

    hoại sinh, sinh vật sống bằng các mô động vật hay thực vật chết và đang thối rữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X