• /sə'ræn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhựa saran, chất dẻo saran

    Hóa học & vật liệu

    saran (chất dẻo polyvinul-liđen clorua)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X