• /sɑ:'koumə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sarcomata

    (y học) xacôm; bướu thịt

    Chuyên ngành

    Y học

    ung thư mô liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X