• /sɑ:'kɔfəgəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages

    (khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mộ xây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X