• /sɑ:'dɔniks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sacđonic (một loại mã não)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X