• /'sætin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
    a satin dress
    chiếc áo dài bằng sa tanh
    a satin ribbon
    chiếc băng bằng sa tanh
    (từ lóng) rượu gin (như) white satin

    Tính từ

    Mịn trơn như sa tanh
    Giống sa tanh, bằng sa tanh

    Ngoại động từ

    Làm cho bóng (giấy)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    vải sa tanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X