• /´skæpjuləri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) xương bả vai (như) scapular

    Danh từ (như) .scapular

    Áo choàng vai của thầy tu
    Dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X