• /'skɑ:lit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đỏ tươi

    Danh từ

    Màu đỏ tươi
    Quần áo màu đỏ tươi
    dressed all in scarlet
    mặc toàn một màu đỏ

    Xây dựng

    màu đỏ tươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X