• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào)
    Dốc đứng; vách đứng; đường dốc

    Ngoại động từ

    Đắp thành dốc, làm thành dốc đứng

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    dốc đứng
    sườn dốc
    vách đứng

    Xây dựng

    dốc đứng, sước dốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X