• (đổi hướng từ Scarpered)
    /´ska:pə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chạy đi; rời khỏi
    (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X