• //´ʃedju:ld//

    Xây dựng

    được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình

    Thông dụng

    Tính từ

    Được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anticipated , expected

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X