• /´skliərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng cứng (mắt) (như) sclerotic

    Chuyên ngành

    Y học

    cũng mạc

    Điện lạnh

    củng mạc (ở mắt)

    Kỹ thuật chung

    màng cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X