• /´skliəroust/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) bị xơ cứng
    (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X