• /´skru:¸dai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn ren; đầu cắt ren (như) screw-cutter

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bàn ren
    nêm có vặn ốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X