• /´skru:prə¸pelə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) propeller

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X