• Thông dụng

    Tính từ

    Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
    (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có ren vít

    Hóa học & vật liệu

    được bắt vít

    Xây dựng

    kiểu ren

    Điện

    có gai ốc

    Kỹ thuật chung

    bắt vít
    có dạng vít
    vặn vít
    vít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X