• /´skroutəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều scrotums, .scrota

    (giải phẫu) bìu dái (của các con đực thuộc động vật có vú)

    Chuyên ngành

    Y học

    bìu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X