• /skrʌf/

    Thông dụng

    Danh từ
    (giải phẫu) gáy, cần cổ
    Như scurf
    By the scruff of the/one's neck
    Tóm cổ, tóm gáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X