• /´skrʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ) như scrummage
    Cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả

    Nội động từ

    ( + down) gây thành đám cãi lộn

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X