• /'sku:bə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tắt) Self-contained underwater breathing apparatus

    Bình khí nén của thợ lặn
    scuba diving
    việc lặn có bình khí nén

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bình khí để lặn

    Kỹ thuật chung

    thiết bị lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X