• /´skʌlptʃərəl/

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc điêu khắc

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) nghệ thuật điêu khắc, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ
    a sculptural quality
    có đặc tính của nghệ thuật điêu khắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X