• (đổi hướng từ Scythed)
    /saið/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái hái (để cắt cỏ cao, cây ngũ cốc..)
    Việc phồ cỏ (cắt cỏ)

    Ngoại động từ

    Cắt (cỏ), phồ (cỏ) bằng cái hái

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X