• (đổi hướng từ Seatbelt)
    /´si:t¸belt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
    fasten your seat-belts !
    xin thắt đai an toàn!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X