• /´sekənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) cắt

    Danh từ

    (toán học) đường cắt, cát tuyến
    Sec (lượng giác)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cát tuyến, séc
    arc secant
    acsec

    Kỹ thuật chung

    đường cắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X